🌟 정기 예금 (定期預金)

1. 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.

1. TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기 예금 납입.
    Regular deposit payment.
  • Google translate 정기 예금을 들다.
    Hold a time deposit.
  • Google translate 정기 예금을 하다.
    Make a time deposit.
  • Google translate 정기 예금을 해약하다.
    Cancel a time deposit.
  • Google translate 정기 예금에 가입하다.
    Join a fixed deposit.
  • Google translate 아내는 붓고 있던 정기 예금을 해약해 간신히 급한 빚을 갚았다.
    My wife canceled her swelling time deposit and managed to pay off her urgent debt.
  • Google translate 이번에 새로 나온 정기 예금 상품은 서민에게 우대 금리 혜택을 준다고 한다.
    The new regular deposit package is said to offer preferential interest rates to the working class.
  • Google translate 승규 씨는 재테크를 어떻게 하고 계세요?
    How about you, seunggyu?
    Google translate 정기 예금 하나랑 펀드 하나 들어 있어요.
    One time deposit and one fund.

정기 예금: term deposit,ていきよきん【定期預金】。ていき【定期】,dépôt à échéance fixe, compte à terme, dépôt à terme,depósito a término fijo,وديعة ثابتة,хугацаатай хадгаламж,tiền gửi có kì hạn,เงินฝากประจำ,deposito berjangka, deposito berjangka simpanan jangka panjang, tabungan berjangka,долгосрочный вклад,定期存款,

🗣️ 정기 예금 (定期預金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)