🌟 정기 예금 (定期預金)
🗣️ 정기 예금 (定期預金) @ Ví dụ cụ thể
- 양도성 예금 증서는 양도가 가능한 정기 예금 증서를 말한다. [양도성 (讓渡性)]
- 물가 안정을 위해 시중 은행들이 정기 예금 금리를 잇달아 내리고 있다. [금리 (金利)]
🌷 ㅈㄱㅇㄱ: Initial sound 정기 예금
-
ㅈㄱㅇㄱ (
전기 요금
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㅇㄱ (
정기 예금
)
: 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.
None
🌏 TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra
• Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)